Số hiệu TK |
TÊN TÀI KHOẢN |
GHI CHÚ |
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN 1
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
111 |
|
|
Tiền mặt |
|
|
1111 |
|
Tiền Việt Nam |
|
|
1112 |
|
Ngoại tệ |
|
|
1113 |
|
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý |
|
112 |
|
|
Tiền gửi Ngân hàng |
Chi tiết theo |
|
1121 |
|
Tiền Việt Nam |
từng ngân hàng |
|
1122 |
|
Ngoại tệ |
|
|
1123 |
|
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý |
|
121 |
|
|
Đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
131 |
|
|
Phải thu của khách hàng |
Chi tiết theo từng khách hàng |
133 |
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1331 |
|
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá, dịch vụ |
|
|
1332 |
|
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
|
138 |
|
|
Phải thu khác |
|
|
1381 |
|
Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
1388 |
|
Phải thu khác |
|
141 |
|
|
Tạm ứng |
Chi tiết theo đối tượng |
142 |
|
|
Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
152 |
|
|
Nguyên liệu, vật liệu |
Chi tiết theo yêu cầu quản lý |
153 |
|
|
Công cụ, dụng cụ |
Chi tiết theo yêu cầu quản lý |
154 |
|
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang |
Chi tiết theo yêu cầu quản lý |
155 |
|
|
Thành phẩm |
Chi tiết theo yêu cầu quản lý |
156 |
|
|
Hàng hoá |
Chi tiết theo yêu cầu quản lý |
157 |
|
|
Hàng gửi đi bán |
Chi tiết theo yêu cầu quản lý |
159 |
|
|
Các khoản dự phòng |
|
|
1591 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1592 |
|
Dự phòng phải thu khó đòi |
|
|
1593 |
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
171 |
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu của Chính phủ |
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN 2
TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
211 |
|
|
Tài sản cố định |
|
|
2111 |
|
TSCĐ hữu hình |
|
|
2112 |
|
TSCĐ thuê tài chính |
|
|
2113 |
|
TSCĐ vô hình |
|
214 |
|
|
Hao mòn TSCĐ |
|
|
2141 |
|
Hao mòn TSCĐ hữu hình |
|
|
2142 |
|
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính |
|
|
2143 |
|
Hao mòn TSCĐ vô hình |
|
|
2147 |
|
Hao mòn bất động sản đầu tư |
|
217 |
|
|
Bất động sản đầu tư |
|
221 |
|
|
Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2212 |
|
Vốn góp liên doanh |
|
|
2213 |
|
Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
2218 |
|
Đầu tư tài chính dài hạn khác |
|
229 |
|
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
241 |
|
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2411 |
|
Mua sắm TSCĐ |
|
|
2412 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2413 |
|
Sửa chữa lớn TSCĐ |
|
242 |
|
|
Chi phí trả trước dài hạn |
|
244 |
|
|
Ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN 3
NỢ PHẢI TRẢ |
|
311 |
|
|
Vay ngắn hạn |
|
315 |
|
|
Nợ dài hạn đến hạn trả |
|
331 |
|
|
Phải trả cho người bán |
Chi tiết theo đối tượng |
333 |
|
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
|
|
3331 |
|
Thuế giá trị gia tăng phải nộp |
|
|
|
33311 |
Thuế GTGT đầu ra |
|
|
|
33312 |
Thuế GTGT hàng nhập khẩu |
|
|
3332 |
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
|
3333 |
|
Thuế xuất, nhập khẩu |
|
|
3334 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
3335 |
|
Thuế thu nhập cá nhân |
|
|
3336 |
|
Thuế tài nguyên |
|
|
3337 |
|
Thuế nhà đất, tiền thuê đất |
|
|
3338 |
|
Các loại thuế khác |
|
|
3339 |
|
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
|
|
334 |
|
|
Phải trả người lao động |
|
335 |
|
|
Chi phí phải trả |
|
338 |
|
|
Phải trả, phải nộp khác |
|
|
3381 |
|
Tài sản thừa chờ giải quyết |
|
|
3382 |
|
Kinh phí công đoàn |
|
|
3383 |
|
Bảo hiểm xã hội |
|
|
3384 |
|
Bảo hiểm y tế |
|
|
3386 |
|
Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
3387 |
|
Doanh thu chưa thực hiện |
|
|
3388 |
|
Phải trả, phải nộp khác |
|
|
3389 |
|
Bảo hiểm thất nghiệp |
|
341 |
|
|
Vay, nợ dài hạn |
|
|
3411 |
|
Vay dài hạn |
|
|
3412 |
|
Nợ dài hạn |
|
|
3413 |
|
Trái phiếu phát hành |
|
|
|
34131 |
Mệnh giá trái phiếu |
|
|
|
34132 |
Chiết khấu trái phiếu |
|
|
|
34133 |
Phụ trội trái phiếu |
|
|
3414 |
|
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
351 |
|
|
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
352 |
|
|
Dự phòng phải trả |
|
353 |
|
|
Qũy khen thưởng, phúc lợi |
|
|
3531 |
|
Qũy khen thưởng |
|
|
3532 |
|
Qũy phúc lợi |
|
|
3533 |
|
Qũy phúc lợi đã hình thành TSCĐ |
|
|
3534 |
|
Qũy thưởng ban quản lý điều hành Công ty |
|
356 |
|
|
Qũy phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
3561 |
|
Qũy phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
3562 |
|
Qũy PT KH và CN đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN 4
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
411 |
|
|
Nguồn vốn kinh doanh |
|
|
4111 |
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4112 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
(Công ty cổ phần) |
|
4118 |
|
Vốn khác |
|
413 |
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
418 |
|
|
Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu |
|
419 |
|
|
Cổ phiếu quỹ |
(Công ty cổ phần) |
421 |
|
|
Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
4211 |
|
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước |
|
|
4212 |
|
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay |
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN 5
DOANH THU |
|
511 |
|
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
5111 |
|
Doanh thu bán hàng hoá |
|
|
5112 |
|
Doanh thu bán các thành phẩm |
Chi tiết theo yêu cầu quản lý |
|
5113 |
|
Doanh thu cung cấp dịch vụ |
|
|
5118 |
|
Doanh thu khác |
|
515 |
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính |
|
521 |
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
5211 |
|
Chiết khấu thương mại |
|
|
5212 |
|
Hàng bán bị trả lại |
|
|
5213 |
|
Giảm giá hàng bán |
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN 6
CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH |
|
|
611 |
|
|
Mua hàng |
Áp dụng cho PP kiểm kê định kỳ |
631 |
|
|
Giá thành sản xuất |
Áp dụng cho PP kiểm kê định kỳ |
632 |
|
|
Giá vốn hàng bán |
|
635 |
|
|
Chi phí tài chính |
|
642 |
|
|
Chi phí quản lý kinh doanh |
|
|
6421 |
|
Chi phí bán hàng |
|
|
6422 |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN 7
THU NHẬP KHÁC |
|
711 |
|
|
Thu nhập khác |
Chi tiết theo hoạt động |
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN 8
CHI PHÍ KHÁC |
|
811 |
|
|
Chi phí khác |
Chi tiết theo hoạt động |
821 |
|
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN 9
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH |
|
911 |
|
|
Xác định kết quả kinh doanh |
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN 0
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG |
|
|
001 |
|
|
Tài sản thuê ngoài |
|
002 |
|
|
Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công |
Chi tiết theo yêu |
003 |
|
|
Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược |
cầu quản lý |
004 |
|
|
Nợ khó đòi đã xử lý |
|
007 |
|
|
Ngoại tệ các loại |
|